Mã tiền tệ không còn dùng ISO_4217

Một số tiền tệ là mã tiền tệ ISO 4217 và tên tiền tệ chính thức cho đến khi nó bị thay bởi đồng euro.

Chú ý rằng tên tiền tệ dùng ở dưới có thể không trùng với tên tiền tệ dùng trong mã ISO, nhưng mã thì trùng.

SốTiền tệThay bằng
Thay bằng euro
ADP020Peseta Andorra (tỷ lệ 1:1 với Peseta Tây Ban Nha)EUR
ADF...Franc Andorra (tỷ lệ 1:1 với Franc Pháp)EUR
ATS040Schilling ÁoEUR
BEF056Franc Bỉ (liên minh tiền tệ với LUF)EUR
DEM276Mark ĐứcEUR
ESP724Peseta Tây Ban NhaEUR
FIM246Markka Phần LanEUR
FRF250Franc PhápEUR
GRD300Drachma Hy LạpEUR
IEP372Pound Ireland (Punt theo tiếng Ireland)EUR
ITL380Lira ÝEUR
LUF442Franc Luxembourg (liên minh tiền tệ với BEF)EUR
MCF...Franc Monegasque (liên minh tiền tệ với FRF)EUR
NLG528Guilder Hà LanEUR
PTE620Escudo Bồ Đào NhaEUR
SML...Lira San Marino (liên minh tiền tệ với ITL và VAL)EUR
SIT705Tolar SloveniaEUR
VAL...Lira Vatica (liên minh tiền tệ với ITL và SML)EUR
XEU954Đơn vị Tiền tệ châu Âu (1 XEU = 1 EUR)EUR
Bị thay vì lý do khác
AFA004AfghaniAFN
ALK...Lek cũ AlbaniaALL
AON024Kwanza mới AngolaAOR
AOR982Kwanza Readjustado AngolaAOA
ARM...Peso moneda nacional ArgentinaARL
ARL...Peso ley ArgentinaARP
ARP...Peso argentinoARA
ARA...Austral ArgentinaARS
AZM031manat AzerbaijanAZN
BEC993Franc Bỉ (chuyển đổi)
BEL992Franc Bỉ (tài chính)
BGJ...Lev Bulgaria A/52BGK
BGK...Lev Bulgaria A/62BGL
BGL100Lev Bulgaria A/99BGN
BOP...Peso BoliviaBOB
BRB...Cruzeiro BrasilBRL
BRC...Cruzado BrasilBRL
CFP...Thay đổi Franc PacifiqueXFP
CNX...Dollar Ngân hàng Nhân dân Trung HoaCNY
CSD891Dinar SerbiRSD
CSJ...Koruna Tiệp Khắc A/53CSK
CSK200Koruna Tiệp KhắcCZK và SKK
DDM278Mark Đông Đức của Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức)DEM
ECS218Sucre EcuadorUSD
ECV983Unidad de Valor Constante Ecuador (mã tài chính) (đã ngưng)
EQE...Ekwele Guinea Xích đạoXAF
ESA996Peseta Tây Ban Nha (tài khoản A)ESP
ESB995Peseta Tây Ban Nha (tài khoản B)ESP
GNE...Syli GuineaXOF
GHC...Cedi GhanaGHS
GWP624Peso GuineaXOF
ILP...Lira IsraelILR
ILR...Sheqel Israel cũILS
ISJ...Krona cũ IcelandISK
LAJ...kip LaoLAK
MAF...Franc MaliXOF
MGF450Malagasy francMGA
MKN...Denar Cộng hòa Macedonia của Nam Tư cũ A/93MKD
MVQ...Rupee MaldivesMVR
MXP...Peso MexicaMXN
MZM508Metical MozambiqueMZN
PEH...Sol PeruPEI
PEI...Inti PeruPEN
PLZ616Zloty Ba Lan A/94PLN
ROK...Leu Romania A/52ROL
ROL642Leu România A/05RON
RUR810Rúp NgaA/97RUB
SDD736Dinar SudanSDG
SRG740Suilder SurinameSRD
SUR...Rúp Liên XôRUB
SVC222colón SalvadorUSD
TJR762Rúp TajikistanTJS
TPE626Escudo Timor thuộc Bồ Đào NhaIDR
TRL792Lira Thổ Nhĩ Kỳ A/05TRY
UAK804kaKarbovanets UkrainaUAH
UGS...Shilling Uganda A/87UGX
UYN...Peso cũ UruguayUYU
VNC...Đồng cũ Việt NamVND
YDD720Dinar South Nam YemenYER
YUD...Dinar Nam Tư mớiCSD
YUM891Dinar Nam TưCSD
ZAL991Rand tài chính Nam Phi (mã tài chính) (đã ngừng)
ZRN180Zaïrean Zaïre mớiCDF
ZRZ...Zaïre ZaïreZRN
ZWC...Dollar Zimbabwe RhodesZWD